--

rùng rùng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùng rùng

+  

  • Stamping
    • Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh
      They streamed with stamping noises to the demonstration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùng rùng"
Lượt xem: 586